VŨ KHÍ RỒNG

 

  Level 9: Sát Thương + 10%, Tỉ Lệ Gây Choáng 3 Giây +1%

  Level 10: Sát Thương + 15%, Tỉ Lệ Gây Choáng 3 Giây +2%

  Level 11: Sát Thương + 20%, Tỉ Lệ Gây Choáng 3 Giây +3%

  Level 12: Sát Thương + 25%, Tỉ Lệ Gây Choáng 3 Giây +4%

  Level 13: Sát Thương + 30%, Tỉ Lệ Gây Choáng 3 Giây +5%

 

VŨ KHÍ CẤP 5

 

  Level 9: Sát Thương + 1%

  Level 10: Sát Thương + 3%

  Level 11: Sát Thương + 5%

  Level 12: Sát Thương + 7%

  Level 13: Sát Thương + 9%

 

VŨ KHÍ CẤP 6

 

  Level 9: Sát Thương + 3%

  Level 10: Sát Thương + 5%

  Level 11: Sát Thương + 7%

  Level 12: Sát Thương + 8%

  Level 13: Sát Thương + 11%

 

VŨ KHÍ CẤP 7

 

  Level 9: Sát Thương + 5%

  Level 10: Sát Thương + 10%

  Level 11: Sát Thương + 15%

  Level 12: Sát Thương + 20%

  Level 13: Sát Thương + 30%

 

KHIÊN CẤP 5

 

  Level 9: Máu +5000, Phòng Thủ +500

  Level 10: Máu +7000, Phòng Thủ +700

  Level 11: Máu +9000, Phòng Thủ +900

  Level 12: Máu +11000, Phòng Thủ +1100

  Level 13: Máu +15000, Phòng Thủ +1500

 

SÉT QUẦN ÁO CẤP 5

 

  Level 9: HP +2000, PT +500, DefPVP +5%

  Level 10: HP +4000, PT +700, DefPVP +7%

  Level 11: HP +6000, PT +900, DefPVP +9%

  Level 12: HP +8000, PT +1100, DefPVP +11%

  Level 13: HP +10000, PT +1300, DefPVP +13%

 

SÉT QUẦN ÁO CẤP 6

 

  Level 9: HP +4000, PT +1000, DefPVP +7%

  Level 10: HP +6000, PT +1200, DefPVP +9%

  Level 11: HP +8000, PT +1400, DefPVP +11%

  Level 12: HP +10000, PT +1600, DefPVP +13%

  Level 13: HP +12000, PT +1800, DefPVP +15%

 

SÉT QUẦN ÁO CẤP 7

 

  Level 9: HP +6000, PT +1500, DefPVP +15%, Kháng XG 1%

  Level 10: HP +8000, PT +1700, DefPVP +20%, Kháng XG 3%

  Level 11: HP +10000, PT +1900, DefPVP +25%, Kháng XG 5%

  Level 12: HP +12000, PT +2100, DefPVP +30%, Kháng XG 7%

  Level 13: HP +16000, PT +2500, DefPVP +35%, Kháng XG 11%

 

CÁNH CẤP 2

 

  Level 9: Tỉ Lệ Tấn Công +10%, Tỉ Lệ Phòng Thủ +10%

  Level 10: Tỉ Lệ Tấn Công +15%, Tỉ Lệ Phòng Thủ +15%

  Level 11: Tỉ Lệ Tấn Công +20%, Tỉ Lệ Phòng Thủ +20%

  Level 12: Tỉ Lệ Tấn Công +25%, Tỉ Lệ Phòng Thủ +25%

  Level 13: Tỉ Lệ Tấn Công +30%, Tỉ Lệ Phòng Thủ +35%

 

DÂY CHUYỀN SÉT/BĂNG/LỬA/GIÓ

 

  Level 9: ST +5%, GST +4%, Giảm 10% ST Kỹ Năng Hệ

  Level 10: ST +7%, GST +6%, Giảm 11% ST Kỹ Năng Hệ

  Level 11: ST +9%, GST +8%, Giảm 12% ST Kỹ Năng Hệ

  Level 12: ST +11%, GST +10%, Giảm 13% ST Kỹ Năng Hệ

  Level 13: ST +13%, GST +12%, Giảm 14% ST Kỹ Năng Hệ

 

DÂY CHUYỀN NƯỚC/KỸ NĂNG

 

  Level 9: Sát Thương +10%, Giảm Sát Thương +4%

  Level 10: Sát Thương +14%, Giảm Sát Thương +6%

  Level 11: Sát Thương +18%, Giảm Sát Thương +8%

  Level 12: Sát Thương +22%, Giảm Sát Thương +10%

  Level 13: Sát Thương +30%, Giảm Sát Thương +15%

 

NHẪN

 

  Level 9: ST +5%, GST +4%, Giảm 10% ST Kỹ Năng Hệ

  Level 10: ST +7%, GST +6%, Giảm 11% ST Kỹ Năng Hệ

  Level 11: ST +9%, GST +8%, Giảm 12% ST Kỹ Năng Hệ

  Level 12: ST +11%, GST +10%, Giảm 13% ST Kỹ Năng Hệ

  Level 13: ST +15%, GST +15%, Giảm 17% ST Kỹ Năng Hệ

 

NHẪN BẤT TỬ

 

  Level 9: ST +10%, GST +8%

  Level 10: ST +14%, GST +12%

  Level 11: ST +18%, GST +16%

  Level 12: ST +22%, GST +20%

  Level 13: ST +26%, GST +24%